Hiện tại, Khoa Vật lý có một thư viện riêng nội bộ với nguồn tài nguyên học tập phong phú: đầy đủ 100% giáo trình học tập và sách tham khảo. Phòng tự học được mở cửa 8h mỗi ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu. Thư viện phục vụ sinh viên mượn sách từ thứ 3, thứ 4 và thứ 6 hằng tuần.
Ngoài ra, sinh viên và giảng viên trong khoa còn có thể sử dụng một nguồn học liệu phong phú từ Thư viện Trường và 2 cơ sở trung tâm học liệu (TTHL) của Đại học Đà Nẵng. Cơ sở tại Đại học Bách Khoa có 4 tầng với 1000 chỗ ngồi, 250 máy tính tra cứu, 130 báo tạp chí, 3800 luận văn, luận án tiến sỹ, 1300 tài liệu tham khảo, 51.000 tài liệu chuyên khảo, 47.000 tài liệu giáo trình bản cứng trên nhiều ngôn ngữ khác nhau và 947 sách tham khảo riêng cho sinh viên. Sinh viên và giảng viên có thể đến TTHL tra cứu tài liệu từ 7h30 đến 17h30 tất cả các ngày trong tuần, trừ chủ nhật.
Các tài liệu có trong thư viện khoa Vật lý:
STT | Tiêu đề | Tác giả | Nhà xuất bản - năm | |
1 | Lí thyết lượng tử chất rắn | Nguyễn Hữu Mình - Nguyễn Thị Thanh Hương | Đại học sư phạm - 2008 | |
2 | Tuyển tập các bài vật lí lí thuyết | L.G.Gretskô - V.I.Xugakôv O.F.Toomaxevits – A.M.Feđortsenkô Người dịch: Trần Ngọc Hợi – Đặng Quang Khang – Lương Duyên Bình |
Đại học và chuyên nghiệp Hà Nội - 1978 | |
3 | Nhập môn động lực học phi tuyến và chuyển động hỗn độn | Nguyễn Văn Đạo - Trần Kim Chi – Nguyễn Dũng | Đại học quốc gia Hà Nội - 2005 | |
4 | Cơ học lượng tử tập II | A.X. Đavưđôv | Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội - 1974 | |
Người dịch: Đặng Quang Khang | ||||
5 | Đèn điện tử và đèn bán dẫn tập I | Trần Đức Hân – Ngô Đức Dũng – Lê Phi Yến | Đại học và trung học chuyên nghiệp - 1978 | |
6 | Cơ sở phương pháp tính tập I | Phan Văn Hạp – Nguyễn Quý Hỹ - Hoàng Đức Nguyên – Nguyễn Công Thúy | Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội - 1970 | |
7 | Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử | Phan Văn Hạp – Lê Đình Thịnh – Hoàng Đức Nguyên – Nguyễn Công Thúy – Hồ Thuần | Đại học và trung học chuyên nghiệp - 1976 | |
8 | Tuyển taaoh các bài tập cơ học lượng tử | I.I. Goldman – V.D. Krivchenkov | Đại học và trung học chuyên nghiệp - 1977 | |
Giáo sư B.T. Geylikman hiệu đính | ||||
Người dịch: Đoàn Nhượng và Lương Điềm | ||||
9 | Đại số tuyến tính | Ngô Thúc Lanh | Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội - 1970 | |
10 | Cơ học lượng tử tập I | A.X. Đavưđôv Người dịch: Đặng Quang Khang | Đại học và trung học chuyên nghiệp - Hà Nội - 1972 | |
11 | Mở đầu vật lí chất rắn | Charles Kittel Người dịch: Đặng Mộng Lân - Trần Hữu Phát | Khoa học và kĩ thuật - 1984 | |
12 | Cơ sở lí thuyết trường điện từ | Nguyễn Bình Thành - Nguyễn Trần Quân - Lê Văn Bằng | Đại học và trung học chuyên nghiệp | |
13 | Lí thuyết nhóm và ứng dụng vào Vật lí học lương tử | Nguyễn Hoàng Phương | Khoa học và kĩ thuật - 2002 | |
14 | Thí nghiệm thực hành vật lí chọn lọc tập I | Nguyễn Thượng Chung | Giáo dục - 1984 | |
15 | Phương pháp giảng dạy vật lí ở trường phổ thông tập II | Nguyễn Văn Đồng - An Văn Chiêu - Nguyễn Trọng Di - Lưu Văn Tạo | Giáo dục - 1980 | |
16 | Thực tập sư phạm | Nguyễn Đình Chỉnh | Hà Nội - 1997 | |
17 | Giảng dạy cơ học trong trường phổ thông | Ê.E. ÊVENTRICH Người dich: Phạm Thị Hoan - Lê Quang Bảo | Giáo dục 1978 | |
18 | Cẩm nang đào tạo sau đại học | Đại học Đà Nẵng | Đại học Đà Nẵng - 2001 | |
19 | Vật lí 12 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn | Lương Duyên Binh - Nguyễn Thượng Chung - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục - 2002 | |
20 | Trường đại học sư phạm đại học Đà Nẵng 35 năm xây dựng và phát triển | Nguyễn Bảo Hoàng Thanh - Lưu Trang - Lê Quang Sơn - Nguyễn Xuyên - Nguyễn Mạnh Hồng - Nguyễn Duy Phương - Trương Anh - Thuận | Đà Nẵng - 2010 | |
21 | Sổ tay sinh viên | Trường Đại học Sư phạm | Đà Nẵng - 2009 | |
22 | Cẩm nang đào tạo sau đại học | Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng - 2004 | |
23 | Chương trình đào tạo các chuyên ngành toán | Trường đại học khoa học tự nhiên | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - 2000 | |
24 | Phát huy tính tích cực học tập của học sinh như thế nào | L.F. KHARLAMÔP Người dịch: Đỗ Thị Trang - Nguyễn Ngọc Quang | Giáo dục - 1978 | |
25 | Vật lí 10 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn | Lương Duyên Binh - Bùi Gia Thịnh - Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang | Giáo dục - 2002 | |
26 | Vật lí 10 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn bộ sách thứ 2 | Lương Duyên Bình - Bùi Gia Thịnh - Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang | Giáo dục - 2002 | |
27 | Vật lí 10 sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội nhân văn bộ sách thứ nhất | Nguyễn Thế Khôi - Phạm Quý Tư - Lương Tất Đạt - Lê Chân Hùng - Nguyễn Ngọc Hưng - Phạm Đình Thiết - Bùi Trọng Tuân - Lê Trọng Tường | Giáo dục - 2002 | |
28 | Vật lí 12 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên sách giáo viên bộ 2 | Lương Duyên Bình - Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thượng Chung - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Ngô Quốc Quýnh | Giá dục - 2002 | |
29 | Chuyên đề phân tích chương trình vật lí và bài tập vật lí ở trường phổ thông trung học | GVHD: Th.S Hoàng Quang Thắng SVTH: Bùi Thị Thu Vân Lớp: Lí - Tin Học Khóa 17 | Đại học quốc gia TP. HCM - 2000 | |
30 | Bài tập Vật lí 12 sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên bộ 2 | Lương Duyên Bình - Tô Giang - Vũ Quang - Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục - 2002 | |
31 | Bài giảng Vật lí đại cương (dùng cho sinh viên Cao đẳng công nghệ) | Trần Thị Cát | Đà Nẵng - 2004 | |
32 | Khóa luận tốt nghiệp: Xây dựng hệ thống bài tập Vật lí, giúp học sinh cũng cố hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng giải bài tập phần cơ học trường trung học cơ sở | GVHD: Th.S Hoàng Quang Thắng SVTH: Nguyễn Thị Tuyết Lớp: 962LK01 | Đà Nẵng 1999 | |
33 | Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành vật lí Đề tài: Xây dựng hệ thống "Bài tập vật lí trung học cơ sở" nhằm củng cố hệ thống hóa kiến thức vật lí cho học sinh - thể hiện qua chương "Định luật Ohm" Vật lí 9 | GVHD: Th.S Hoàng Quang Thắng SVTH: Bùi Thị Thu Vân Lớp: Lí - Tin Học Khóa 17 | Đà Nẵng - 1997 | |
34 | Vật lí kĩ thuật II (dùng cho CĐSP Vật lí) | Th.S. Trương Thành | Trường Đại học Sư phạm - Khoa Vật lí | |
35 | Vật lí cho Địa lí (dùng cho các lớp ĐHSP ngành địa lí) | Th.S. Trương Thành | Trường Đại học Sư phạm - Khoa Vật lí | |
36 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông môn Vật lí tập 3 điện học 2 | Vũ Thanh Khiết - Vũ Đình Túy | Giá dục - 2001 | |
37 | Bài tập Vật lí lí thuyết tập II (Cơ học lượng tử - vật lí thống kê) | Nguyễn Hữu Minh - Tạ Duy Lợi - Đỗ Đình Thanh - Lê Trọng Tường | Đại học quốc gia Hà Nội - 1996 | |
38 | Một số vấn đề cơ bản của Vật lí học | Đào Văn Phúc | Giáo dục - 1993 | |
39 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông tập 6: Vật lí hiện đại | Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Thành Tương | Giáo dục - 2004 | |
40 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông tập 3: Điện học 2 | Vũ Thanh Khiết - Vũ Đình Túy | Giáo dục - 2005 | |
41 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông tập 4: Nhiệt học và Vật lí phân tử | Phạm Quý Tư | Giáo dục - 2002 | |
42 | Vật lí đại chúng Tập 1: Các vật thể vật lí | L.D. landau - A.l.Kitaigorodxki Người dịch: Nguyễn Quang Hậu - Trần Hòa | Khoa học và kĩ thuật Hà Nội - 1984 | |
43 | Vật lí đại chúng Tập 2: Phân tử | L.D. landau - A.l.Kitaigorodxki Người dịch: Trần Hòa - Nguyễn Ngọc | Khoa học và kĩ thuật Hà Nội - 1984 | |
44 | Vật lí đại chúng Tập 3: Electron | A.l.Kitaigorodxki Người dịch: Trần Hòa - Nguyễn Ngọc | Khoa học và kĩ thuật Hà Nội - 1984 | |
45 | Vật lí đại chúng Tập 4: Photon và hạt nhân | A.l.Kitaigorodxki Người dịch: Trần Hòa - Nguyễn Ngọc - Đức Hồng | Khoa học và kĩ thuật Hà Nội - 1984 | |
46 | Sách tra cứu tóm tắt về Vật lí | N.I.Kariakin - K.N.buxtrov - P.X.Kirêêv Người dịch: Đặng Quang Khang | Khoa học và kỹ thuật Hà Nội - 1978 | |
47 | Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương Tập 1: Cơ học, Nhiệt học và vật lí phân tử | Phan Hồng Liên - Lâm Văn Hùng - Nguyễn Trung Kiên | Giáo dục - 2013 | |
48 | Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương Tập 2: Điện - Từ và Quang học | Phan Hồng Liên - Lâm Văn Hùng - Nguyễn Trung Kiên | Giáo dục - 2011 | |
49 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí trung học phổ thông Tập 2: Điện học 1 | Vũ Thanh Khiết - Vũ Đình Túy | Giáo dục - 2004 | |
50 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí trung học phổ thông Tập 5: Quang học | Vũ Thanh Khiết - Vũ Đình Túy | Giáo duc - 2003 | |
51 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí trung học phổ thông Tập 1: Cơ học | Dương Trọng Bái | Giáo dục - 2004 | |
52 | Bài tập Vật lí đại cương Tập 1 | Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Văn Ẩn - Hoàng Văn Tích | Giáo dục - 2001 | |
53 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông môn Vật lí tập 2: Điện học 1 | Vũ Thanh Khiết - Vũ Đình Túy | Giáo dục - 2001 | |
54 | Vật lí vui quyển I | La. I Pê-Ren-Man Người dịch: Phan Tất Đắc - Lê Nguyên Long - Thế Trường | Giáo dục - 1977 | |
55 | Bài tập kĩ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ - Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục - 1998 | |
56 | Giáo trình điện đại cương tập I | Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Thế Khôi - Vũ Ngọc Hồng | Giáo dục - 1982 | |
57 | Vật lí trong thế giới sinh vật | I.M. Varikasơ - B.A.kimbarơ - V.M. Varikasơ Người dịch: Đặng Chung | Giáo dục - 1978 | |
58 | Nói chuyện về Cơ học Newton và Vật lí học cổ điển | Đào Văn Phúc | Giáo dục - 1978 | |
58 | Vật lí vui quyển II | Ia.I. Pêrenwew Người dịch: Thế Trường - Trần Văn Ba- Lê Nguyên Long | Giáo dục - 1977 | |
59 | Điện động lực học các môn trường liên tục tập II | L.Đ. Landau - E.M. Lifsilx Người dich: Đặng Quang Khang | Khoa học và kĩ thuật - 1972 | |
60 | Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành điện học đề tài: Trường điệ từ và các ứng dụng của trường điện từ | GVHD: Nguyễn Văn Dũng SVTH: Trần Thị Kim Tuyết Lớp: Lý -KTCN Khóa 19 | Trường Đại học Sư phạm - Khoa Vật lí | |
61 | Exercices & problèmes De Probabilités ET DE Statistique | A.Combes - M. Saada | Paris Librairie Vuibert - 1968 | |
62 | Recen Progress: Loop Quantum Cosmology | Martin Bojowald | Albert Einstein Institut, Germany - 2004 | |
63 | Lectures on inflationnary cosmology | Andrei linde | Physics Department , Stanford university, Stanford, CA 94305 - 1994 | |
64 | Infrared Observations of Clusters of Galaxies | Daniela Coia | Department of Experimental Physics faculty of Science National University of Ireland, Dublin - 2003 | |
65 | X-Ray study of the gravitational lensing in clusters of galaxies | Hashimotodani Kiyoshi | Department of Earth and Space Science, Submitted to the Graduate Shool of Science, Osaka University, Janpan - 1999 | |
66 | The structure and Interpretation of Cosmology | Gordon McCabe | Albert Einstein Institut, Germany - 2004 | |
67 | Particle physics and Inflationary Cosmology | Andrei linde | Department of Physics, Stanford University, Stanford CA 94305 -4060, USA | |
68 | Observational studies of Thermal and Nonthermal X-ray Emissions | Ken'ichi Torii | Department of Earth and Space Science, Submitted to the Graduate Shool of Science, Osaka University, Janpan - 1998 | |
69 | Catastrophe analysis Of discontinuous development | Han L.j. Van der Maas & Peter C.M.Molenaar | Department of Psychology University of Amstedam, Roetersstraat 15 | |
70 | Physics and Astrophysics in Many - Sheeted Space - Time | M. Pitkanen | Department of Physics, High Energy Physics Division PL 64, FIN -00014, University of Helsinki, Finland - 2006 | |
71 | Cosmology models in General Relativity | Sean M. Carroll | Institute for Theoretical Physics University of California Santa Barbara, CA 93106, USA - 1997 | |
72 | Dakr Energy and the Cosmological Constant Problem | Sean M. Carroll | Enrico Fermi Institute and Department of Physics Universty of Chiacago, 5640 S. Ellis Ave. Chicago, IL 60637 USA - 1999 | |
73 | Series in high energy physics, cosmology and gravitation | B Foster, L Grishchuk, E W Kolb, M A H MacCallum, D H Perkins and B F Schutz | Institute of Physics, Belgrade, Yugoslavia | |
74 | X-ray study of the dark matter distribution in clusters of galaxies | Haruyoshi Katayama | Department of Earth and Space Science, Submitted to the Graduate Shool of Science, Osaka University, Janpan - 2003 | |
75 | Hướng dẫn học Khoa Học Tự Nhiên 7 | Sách thử nghiệm | ||
76 | Vật lý 12 | Sách giáo khoa thí điểm | Nhà xuất bản Giáo dục - Năm 2005 | |
77 | Tài liệu Hội nhập kinh tế quốc tế trong ngành giáo dục và đào tạo | |||
78 | Dự án phát triển GV THPT & TCCN - Trường Đại học Vinh : Chương trình giáo dục đại học Đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành Sư phạm Vật lý |
PGS.TS. Đinh Xuân Khoa - TS. Đoàn Hoài Sơn - PGS.TS. Mai văn Trinh |
Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm 2012 | |
79 | Bài tập Vật lý 12 Nâng cao | Nguyễn Bảo Hoàng Thanh - Lê Thế An | Nhà xuất bản Giáo dục - Năm 2010 | |
80 | Dự án phát triển GV THPT & TCCN - Trường Đại học Thái Nguyên : Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn Vật Lý |
Trường đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Năm 2013 | |
81 | Dự án phát triển GV THPT & TCCN - Trường Đại học Vinh : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên về ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học ở trường phổ thông Bộ môn Vật lý |
PGS.TS Mai Văn Trinh | Năm 2009 | |
82 | Đổi mới giáo dục nhìn từ cơ sở | Nguyễn Ngọc Nam - Nguyễn Thị Hương Giang | Nhà xuất bản Thanh niên - Năm 2014 | |
83 | Xây dựng trường học thân thiện và những tình huốn ứng xử | Nguyễn Anh Vũ - Nguyễn Danh Bình | Nhà xuất bản văn học - Năm 2013 | |
84 | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 | Nhà xuất bản Giáo dục - Năm 2010 | ||
85 | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh gia giáo viên |
Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN | Nhà xuất bản đại học Sư phạm - Năm 2010 | |
86 | Những phương pháp nhận thức trong Vật lý học ở nhà trường phổ thông | |||
87 | Bộ chương trình : Giai đoạn Phần chuyên môn dùng cho ĐHSP và CĐSP | Vụ Đại học | Nhà xuất bản Giáo dục - Năm 1997 | |
88 | Danh mục Hội thảo khoa học Cán bộ trẻ các trường đại học Sư phạm toàn quốc Lần thứ III - Năm 2013 |
Trường đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Nhà xuất bản Đà Nẵng - Năm 2013 | |
89 | Hướng dẫn thực hành Giảng dạy ngày nay GEOFFREY PETTY | Nhà xuất bản Stanley Thornes - Năm 2001 | ||
90 | Tài liệu bồi dưỡng Cán bộ quản lý khoa/phòng trường Đại học , Cao đẳng | Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN - Học viện quản lý giáo dục |
Nhà xuất bản đại học Sư phạm - Năm 2014 | |
91 | Chương trình giáo dục Đại học theo hệ thống tín chỉ ngành kỹ thuật công nghiệp | Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN | Năm 2012 | |
92 | Bài giảng Cơ học lượng tử 1 | Nguyễn Văn Hiếu | Năm 2008 | |
93 | Những thủ thuật trong dạy học Các chiến lược, nghiên cứu và lý thuyết về dạy học dành cho các giảng viên đại học và cao đẳng |
Năm 2001 | ||
94 | Bài tập Vật lý đại cương tập 1 | Phạm Viết Trinh - Nguyễn Văn Khánh - Lê Văn | Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1982 | |
95 | Vật lý Đại cương dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp tập 3, phần 2 |
Đỗ Trần Cát - Đặng Quang Khang - Nguyễn Văn Trị - Phùng Văn Trình - Nguyễn Công Vân |
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 2007 | |
96 | Truyền động tự động khí nén | Phạm Văn Khảo | Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật - Năm 1999 | |
97 | Vẽ kĩ thuật | Trần Hữu Quế - Đặng Văn Cứ - Nguyễn Kim Thành |
Nhà xuất bản đại học Sư phạm - Năm 2003 | |
98 | Hình học Họa hình | Nguyễn Quang Cự | Nhà xuất bản đại học Sư phạm - Năm 2003 | |
99 | Giáo trình Nhiệt động lực học và vật lý thống kê | Vũ Thanh Khiết | Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội - Năm 1996 | |
100 | Bài tập Vật lý đại cương tập 2 | Nguyễn Công Nghênh - Vũ Ngọc Hồng - Huỳnh Huệ - Nguyên Trọng Hải - Lê Chấn Hùng |
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1982 | |
101 | Bài tập Vật lý đại cương Tập 1 : Cơ - Nhiệt | Lương Duyên Bình - Nguyễn Hữu Hồ - Lê Văn Nghĩa - Nguyễn Tụng |
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1998 | |
102 | Các bài thi học sinh giỏi Vật lý toàn Liên Xô Tập 1 | I.SH.SLOBODETSKY - V.A. ORLOV | Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1986 | |
103 | Giáo trình Điện đại cương tập 3 | Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Thế Khôi - Vũ Ngọc Hồng |
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1977 | |
104 | Giáo trình Điện đại cương tập 2 | Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Thế Khôi - Vũ Ngọc Hồng |
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 1977 | |
105 | Tạp chí khoa học : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Năm 2017 | |
106 | Basic Electronics For Scientists Fifth Edition | James J. Brophy | McGraw - Hill Publishing Company - 1990 | |
107 | Particle Physics and Astrophysics | Năm 1993 | ||
108 | Second Edition Field Theory A Modern Primer | P.Ramond | Addison Wesley 1994 | |
109 | Quantum Field Theory Of Point Particles And Strings | Brian Hatfield | Addison Wesley 1991 | |
110 | Chaos and Socio - Spatial Dynamics | D.S. Dendrinos - M.Sonis | Springer - Verlag 1990 | |
111 | Grand Unified Theories | Graham G.Ross | Addison Wesley 1985 | |
112 | Chuyên đề Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông Môn Vật lí Tập 1: Cơ học | Gs. Dương Trọng Bái | Nhà xuất bản giáo dục - 2001 | |
113 | Chuyên đề Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông Môn Vật lí Tập 1: Cơ học | Gs. Dương Trọng Bái | Nhà xuất bản giáo dục - 2004 | |
114 | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương | I.E.Irôđôp - I.V.Xaveliep -O.I.Damsa | Nhà xuất bản đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội | |
115 | Topics on Topology and Superstring Theory - International School for Advanced Studies (SISSA/ISAS) Via Beirut 2, I - 34151, Trieste, Italy Mathermatical Physics sector. | Ph.D. Thesis | Năm 2009 | |
116 | The Application of Catastrophe Theory to Image Analysis | A.Kuijper and L.M.J.Florack | Năm 2001 | |
117 | The geometrization of physics - Lecture notes in mathematics institute of mathematics national tsing hua university hsinchu, taiwan, R.O.C | Richard S.Palais - Boris Hikin | Năm 2008 | |
118 | Catastrophe risk management Preparing for potential storms ahead | Năm 2006 | ||
119 | Gravitation and Gauge Symmetries | |||
120 | Cosmology of the Mirror Universe - Physics Department University of Rome "Tor Vergata" | Năm 2003 | ||
121 | JavaServer Pages Specification | Năm 1999 | ||
122 | Cosmology And Astrophysics in Many - Sheeted Space - Time | M.Pitkanen | Năm 2006 | |
123 | An Application of the catastrophe theory in general equilibrium theory | E.Accinelli & M.Puchet | Năm 1996 | |
124 | The Yang-Mills functional over Riemann surfaces and the loop group - Ph.D Thesis University of Warwick, Mathematics Institute | Thomas James Davies | Năm 1996 | |
125 | The structure and interpretation of cosmology | Gordon McCabe | Năm 2006 | |
126 | Strong Gravitational Lenses in a Cold Dark Matter Universe | Masamune Oguri | Năm 2004 | |
127 | Chaotic Behaviour in general relativity | John D.Barrow | Năm 2000 | |
128 | The Pre-Big Bang Scenario In Superstring Theory | M.Gasperini and G.Veneziano | Năm 2002 | |
129 | Newtonian Analysis of Gravitational Waves from Naked Singularity | K.Nakao, H.Iguchi, T.Harada | Năm 2000 | |
130 | The Early Universe in Loop Quantum Cosmology | Martin Bojowald | Năm 2005 | |
131 | An Introduction to Chaotic Dynamical Systems Second Edition - Department of Mathematics Boston University |
Robert L. Devaney | Năm 1989 | |
132 | String theory and cosmology cosmology from low-energy string theory and coset models |
Hylke Bernd Jan Kores | Năm 2003 | |
133 | String ttheory A view of mathematics | Connes A, Foster B, Schutz B | Năm 2001 | |
134 | Gravity geometry And Quantum Cosmology | Abhay Ashtekar | Năm 2006 | |
135 | Particle acceleration and non - thermal activity during large scale structure formation | Dr. Pasquale Blasi - Prof. Franco Pacini | Năm 2004 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn