TT | Mã số | Cơ sở đào tạo/Ngành | Chỉ tiêu |
DDS | Trường Đại học Sư phạm | 240 | |
17 | 8140111 | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | 74 |
18 | 8140101 | Giáo dục học | |
19 | 8140114 | Quản lý giáo dục | |
20 | 8440114 | Hoá hữu cơ | 40 |
21 | 8440119 | Hoá lý thuyết và hoá lý | |
22 | 8420120 | Sinh thái học | |
23 | 8420114 | Sinh học thực nghiệm | |
24 | 8460102 | Toán giải tích | 51 |
25 | 8460113 | Phương pháp toán sơ cấp | |
26 | 8480104 | Hệ thống thông tin | |
27 | 8220121 | Văn học Việt Nam | 75 |
28 | 8229020 | Ngôn ngữ học | |
29 | 8310630 | Việt Nam học | |
30 | 8229013 | Lịch sử Việt Nam | |
31 | 8310401 | Tâm lý học |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn