BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC | ||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HỆ : Chính quy tập trung | KHÓA 2017 | |||||||
BẬC: Đại học NGÀNH ĐÀO TẠO : Sư phạm Vật lý (4 năm) | ||||||||
KHOA : Vật lý | (ban hành kèm theo Quyết định số ………./QĐ-ĐT ngày …………… của Hiệu trưởng Trường ĐHSP-ĐHĐN) | |||||||
HỌC | Mã học phần | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TÍN CHỈ | HP | ||||
KỲ | TC | LT | TH | học trước | ||||
1 | Tâm lý học giáo dục | 4 | 4 | 0 | ||||
2 | Hóa đại cương | 3 | 3 | 0 | ||||
3 | Toán cao cấp 1 | 4 | 4 | 0 | ||||
4 | Cơ học | 4 | 4 | 0 | ||||
5 | Vật lý thiên văn | 2 | 2 | 0 | ||||
6 | Giáo dục thể chất 1 | (1) | 0 | (1) | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 17 | 17 | 0 | |||||
2 | 7 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | 3 | 0 | |||
8 | Tin học đại cương (Tin học CN1) | 2 | 1 | 1 | ||||
9 | Giáo dục học | 3 | 3 | 0 | ||||
10 | Toán cao cấp 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |||
11 | Điện và từ học | 4 | 4 | 0 | ||||
12 | Dao động và sóng | 2 | 2 | 0 | ||||
13 | Thực hành vật lý đại cương 1 | 2 | 0 | 2 | 4 | |||
Học phần tự chọn | ||||||||
14 | Nhập môn ngành sư phạm Vật lý | 2 | 1 | 1 | ||||
15 | Giáo dục thể chất 2 | (1) | 0 | (1) | ||||
16 | Giáo dục quốc phòng | (4t) | ||||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 22 | 18 | 4 | |||||
3 | 17 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –Lênin (1) | 2 | 2 | 0 | |||
18 | Tiếng Anh A2.2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |||
19 | Thực hành tâm lý giáo dục | 2 | 0 | 2 | 1 | |||
20 | Sinh học đại cương | 2 | 2 | 0 | ||||
21 | Quang học | 3 | 3 | 0 | 12 | |||
22 | Vật lý phân tử và Nhiệt học | 4 | 4 | 0 | ||||
23 | Thực hành vật lý đại cương 2 | 2 | 0 | 2 | 11 | |||
Học phần tự chọn | ||||||||
24 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 2 | 0 | 7 | |||
25 | Giáo dục thể chất 3 | (1) | 0 | (1) | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 21 | 17 | 4 | |||||
4 | 26 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –Lênin (2) | 3 | 3 | 0 | |||
27 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | ||||
28 | Giao tiếp sư phạm | 2 | 2 | 0 | 1 | |||
29 | Lý luận dạy học Vật lý | 3 | 3 | 0 | ||||
30 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục (Vật lý) | 2 | 2 | 0 | ||||
31 | Cơ học lý thuyết | 3 | 3 | 0 | ||||
32 | Cơ học lượng tử | 3 | 3 | 0 | ||||
33 | Thực hành vật lý đại cương 3 | 2 | 0 | 2 | 21, 22 | |||
Học phần tự chọn | ||||||||
34 | Điện kỹ thuật | 2 | 1 | 1 | 11 | |||
35 | Giáo dục thể chất 4 | (1) | 0 | (1) | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 22 | 19 | 3 | |||||
5 | 36 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | |||
37 | Thí nghiệm Vật lý phổ thông | 3 | 0 | 3 | ||||
38 | Phân tích và phát triển chương trình Vật lý phổ thông | 3 | 3 | 0 | 30 | |||
39 | Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lý | 2 | 2 | 0 | 30 | |||
40 | Toán dùng cho Vật lý | 3 | 3 | 0 | 10 | |||
41 | Điện động lực | 3 | 3 | 0 | 11 | |||
42 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | 3 | 3 | 0 | 33 | |||
Học phần tự chọn | ||||||||
43 | Điện tử đại cương | 3 | 2 | 1 | 11 | |||
44 | Giáo dục thể chất 5 | (1) | 0 | (1) | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 22 | 18 | 4 | |||||
6 | 45 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 | |||
46 | Phương pháp và công nghệ dạy học | 3 | 3 | 0 | ||||
47 | Thực hành dạy học (tập giảng tại trường sư phạm) | 3 | 0 | 3 | 30 | |||
48 | Dạy học tích hợp khoa học tự nhiên (Vật lý) | 3 | 3 | 0 | 2, 20 | |||
49 | Thực tập sư phạm 1 | 3 | 0 | 3 | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 15 | 9 | 6 | |||||
7 | 50 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo | 2 | 2 | 0 | |||
51 | Vật lý chất rắn | 3 | 3 | 0 | ||||
52 | Vật lý thống kê | 2 | 2 | 0 | 22 | |||
53 | Thực tập sư phạm 2 | 3 | 0 | 3 | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 10 | 7 | 3 | |||||
8 | Học phần tự chọn | |||||||
54 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 0 | 6 | ||||
55 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lý | 2 | 0 | 2 | ||||
56 | Tin học ứng dụng trong Vật lý | 2 | 1 | 1 | ||||
57 | Phương pháp giải bài tập vật lý phổ thông | 2 | 2 | 0 | ||||
58 | Kỹ năng tham vấn học đường | 2 | 2 | 0 | ||||
59 | Giáo dục giới tính và phương pháp giáo dục giới tính | 2 | 2 | 0 | ||||
60 | Cấu trúc phổ nguyên tử | 2 | 2 | 0 | ||||
61 | Thông tin cáp quang | 2 | 2 | 0 | ||||
62 | Thíết bị và phương pháp phân tích quang phổ | 2 | 2 | 0 | ||||
63 | Vật lý nano | 2 | 2 | 0 | ||||
64 | Vật lý bán dẫn | 2 | 2 | 0 | ||||
Tổng số tín chỉ trong học kỳ : | 26 | 17 | 9 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn